Có 2 kết quả:
神学士 shén xué shì ㄕㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ • 神學士 shén xué shì ㄕㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student of theology
(2) Bachelor of Divinity
(3) Taleban (Farsi: student)
(2) Bachelor of Divinity
(3) Taleban (Farsi: student)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student of theology
(2) Bachelor of Divinity
(3) Taleban (Farsi: student)
(2) Bachelor of Divinity
(3) Taleban (Farsi: student)
Bình luận 0